Trong các dự án an ninh, phần mềm quản lý video (VMS) chỉ chiếm khoảng 10% tổng chi phí. Tuy nhiên, lựa chọn VMS phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến các khoản chi tiêu khác như: Chi phí phần cứng (ví dụ: camera, máy chủ), Chi phí tích hợp phần mềm (ví dụ: hệ thống kiểm soát truy cập, phân tích từ bên thứ ba), Phí bảo trì định kỳ.
Với những yếu tố đó, bài viết sẽ giới thiệu 9 yếu tố giúp bạn lựa chọn VMS phù hợp nhất cho tổ chức của mình. Các ý chính sẽ được tóm tắt ở cuối mỗi phần để tiện tham khảo.
1. QUY MÔ DỰ ÁN
Dự án nhỏ hoặc trung bình:
o Với tối đa 100 camera mỗi địa điểm, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ giám sát video dưới dạng dịch vụ (VSaaS) để tiết kiệm chi phí ban đầu và giảm cấu hình phức tạp.
Dự án lớn hơn (hơn 100 camera mỗi địa điểm):
o Nên chọn VMS tại chỗ để giảm chi phí lưu trữ và tải trọng mạng, vì VSaaS hoặc VMS quản lý qua đám mây có thể trở nên đắt đỏ.
Dự án rất lớn (trên 1.000 camera mỗi địa điểm):
o Lựa chọn sẽ giới hạn ở một số ít nhà cung cấp VMS có khả năng hỗ trợ quy mô này.
=> Kết luận: Quy mô và số lượng camera ảnh hưởng trực tiếp đến loại VMS phù hợp, với các giải pháp khác nhau cho từng cấp độ quy mô dự án.
2. SỰ ỔN ĐỊNH CỦA HỆ THỐNG MẠNG
Mạng ổn định và dự án nhỏ:
o Với các địa điểm đơn lẻ hoặc nhiều địa điểm có ít hơn 100 camera, VSaaS là lựa chọn lý tưởng, cho phép quản lý và giám sát từ xa với chi phí thấp hơn.
Mạng ổn định và dự án lớn:
o Với nhiều địa điểm lớn, một hệ thống "liên kết" (federated system) phù hợp, cho phép quản lý tập trung và giám sát từ xa, thường được sử dụng trong các ngành như cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc tiện ích.
Mạng không ổn định:
o Nếu mạng không ổn định, cần một VMS hỗ trợ hệ thống "kết nối liên thông" (interconnected setup), cho phép các địa điểm hoạt động độc lập khi mất kết nối, nhưng vẫn có thể đồng bộ video khi kết nối được khôi phục. Điều này phù hợp với các ngành như vận tải biển.
=> Kết luận:
• Mạng ổn định cho phép linh hoạt trong việc sử dụng VSaaS hoặc hệ thống liên kết tập trung.
• Mạng không ổn định yêu cầu các giải pháp hỗ trợ hoạt động độc lập tại địa điểm và đồng bộ dữ liệu sau khi kết nối trở lại.
3. CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
Số lượng camera và chất lượng video:
o Càng nhiều camera và yêu cầu chất lượng video cao, bạn càng cần một VMS với máy chủ ghi hình hiệu quả
Phát trực tuyến thích ứng (adaptive streaming):
o VMS có khả năng phát trực tuyến thích ứng giúp giảm tải cho mạng, tự động giảm độ phân giải video khi không cần thiết và tiết kiệm băng thông.
Chuẩn nén video:
o Nếu cần chất lượng phát trực tuyến rất cao (ví dụ: 4K), chọn VMS hỗ trợ nén video H.265. H.264 phù hợp cho hầu hết các yêu cầu chất lượng video và được sử dụng cho 80-90% camera.
Tăng tốc phần cứng (Hardware acceleration):
o VMS hỗ trợ tăng tốc phần cứng có thể cải thiện hiệu suất giải mã và giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống.
=> Kết luận: Khi lựa chọn VMS có các tính năng này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng hình ảnh cho hệ thống giám sát.
4. NHU CẦU VỀ CÁC TÍNH NĂNG PHÂN TÍCH
Phân tích cơ bản:
o Nếu chỉ cần các tính năng phân tích cơ bản (như Cảnh báo vượt qua vạch), yêu cầu phần cứng sẽ ít quan trọng, và có thể được chạy biên trên các dòng camera mới.
Khả năng tương thích thiết bị:
o Nếu sử dụng camera từ nhiều nhà sản xuất khác nhau, hãy chọn VMS tương thích với nhiều hãng thiết bị để tránh chi phí thay thế camera. VMS hỗ trợ cập nhật đồng loạt các camera từ nhiều nhà sản xuất là một tính năng hữu ích.
Phân tích nâng cao:
o Các tính năng như nhận diện khuôn mặt yêu cầu phần cứng mạnh mẽ (GPU) và VMS cần phải có khả năng mở rộng và tiết kiệm chi phí.
Tích hợp phân tích bên thứ ba:
o Kiểm tra xem có bất kỳ chi phí phát sinh khi tích hợp các ứng dụng bên thứ 3 vào VMS cũng như khả năng tương thích.
=> Kết luận: Khi chọn VMS, cần xem xét tính năng phân tích cơ bản hay nâng cao, khả năng tương thích thiết bị, yêu cầu phần cứng mạnh mẽ cho phân tích nâng cao và chi phí tích hợp các công cụ phân tích bên thứ ba.
5. KHẢ NĂNG TÙY CHỈNH
Dễ sử dụng (Ease):
o Giảm thời gian triển khai, chi phí đào tạo và lỗi do con người.
o Hệ thống VMS đóng phù hợp cho người ưu tiên sự đơn giản, với thiết kế đồng bộ, cấu hình sẵn, cập nhật dễ dàng, nhưng bị giới hạn bởi một nhà cung cấp duy nhất và thiếu linh hoạt.
Tùy chỉnh (Customization):
o Mặc dù yêu cầu nhiều tài nguyên hơn để cài đặt và quản lý, VMS nền tảng mở mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng cao.
o Cho phép tích hợp với nhiều loại camera, cảm biến và phân tích của bên thứ ba, giảm chi phí ban đầu nếu tận dụng được phần cứng hiện có.
o Đồng thời cung cấp API hoặc SDK để tạo các tích hợp và mở rộng theo nhu cầu.
=> Kết luận:
• Nếu ưu tiên sự đơn giản và không cần tùy chỉnh, VMS đóng là lựa chọn tốt, đặc biệt khi không có thiết bị hiện tại hoặc muốn gắn bó lâu dài với một nhà cung cấp.
• Nếu cần linh hoạt, muốn sử dụng phần cứng sẵn có và khả năng tích hợp với nhiều công cụ, VMS nền tảng mở là lựa chọn phù hợp.
• Xác định rõ ưu tiên giữa sự dễ dàng và tính tùy chỉnh dựa trên nhu cầu sử dụng, tài nguyên và chiến lược dài hạn của tổ chức.
6. HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Hỗ trợ thông qua nhà tích hợp hệ thống:
o Hầu hết khách hàng dựa vào nhà tích hợp để xử lý các vấn đề liên quan đến VMS vì họ có cái nhìn toàn diện về cả phần mềm, phần cứng và mạng.
o Đảm bảo rằng hỗ trợ kỹ thuật cho VMS được bao gồm trong Thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) với nhà tích hợp.
Chọn nhà tích hợp chất lượng:
o Nhà tích hợp được cấp chứng nhận hoặc xếp hạng cao bởi nhà cung cấp VMS thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ chất lượng hơn.
o Kiểm tra mức độ hiểu biết kỹ thuật và kinh nghiệm của nhà tích hợp trước khi ký hợp đồng.
Hỗ trợ trực tiếp từ nhà cung cấp VMS:
o Có thể mua riêng dịch vụ hỗ trợ trực tiếp từ nhà cung cấp VMS, nhưng cần đội ngũ nội bộ có đủ năng lực để giao tiếp với họ.
o Phù hợp với các ngành có rủi ro cao như cơ sở hạ tầng quan trọng, an toàn công cộng hoặc các ngành bị ảnh hưởng tài chính lớn khi hệ thống gián đoạn (ví dụ: sòng bạc, bán lẻ).
Yếu tố cần xem xét khi chọn hỗ trợ:
o Ngôn ngữ hỗ trợ, múi giờ, và thời gian phản hồi (24/7 hoặc giờ làm việc giới hạn).
=> Kết luận:
• Khi làm việc với nhà tích hợp, đảm bảo hỗ trợ VMS được đưa vào SLA.
• Ưu tiên nhà tích hợp được chứng nhận bởi nhà cung cấp VMS.
• Nếu cần hỗ trợ 24/7 và tối thiểu hóa rủi ro gián đoạn, cân nhắc mua dịch vụ hỗ trợ trực tiếp từ nhà cung cấp VMS.
7. CÁC TIÊU CHÍ AN NINH MẠNG
Quản lý mật khẩu và quyền truy cập:
o Hệ thống VMS nên hỗ trợ quản lý mật khẩu trung tâm, tự động đặt lại mật khẩu quản trị cho các thiết bị kết nối.
Mã hóa và giao tiếp an toàn:
o Hạn chế giao tiếp chỉ qua giao thức HTTPS để mã hóa thông tin giữa camera, máy chủ và thiết bị của người dùng.
o Sử dụng mã hóa dựa trên chứng chỉ để đảm bảo tính tin cậy giữa các thành phần trong hệ thống.
o Khả năng mã hóa, bảo vệ bằng mật khẩu và ký số dữ liệu video/audio lưu trữ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
Tài liệu và hướng dẫn bảo mật:
o Nhà cung cấp cần cung cấp tài liệu chi tiết và cập nhật về bảo mật, bao gồm cách phân đoạn mạng (VLAN), kiểm soát truy cập, cấu hình tường lửa và các giao thức truyền thông.
Cập nhật và vá lỗi thường xuyên:
o Nhà cung cấp VMS nên có đội ngũ thực hiện kiểm tra xâm nhập và cập nhật phần mềm thường xuyên để khắc phục lỗ hổng nhanh chóng.
Kết luận:
• Ưu tiên VMS có các tính năng tăng cường bảo mật như mã hóa toàn diện, kiểm soát truy cập mạnh mẽ và xác thực đa yếu tố.
• Đảm bảo nhà cung cấp minh bạch với tài liệu và có lịch sử vá lỗi định kỳ.
• Chọn VMS từ nhà cung cấp có đội ngũ phản ứng sự cố chuyên nghiệp và thực hiện kiểm tra bảo mật thường xuyên để giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng.
8. CHI PHÍ
Mô hình cấp phép:
o VSaaS: Phí cấp phép định kỳ.
o VMS on-premises: Cấp phép vĩnh viễn, nhưng có thể không bao gồm bảo trì (cập nhật hoặc hỗ trợ kỹ thuật).
Tổng chi phí sở hữu (TCO):
o Dự án càng lớn, chi phí kết nối camera và cảm biến, lưu trữ video chất lượng cao và phân tích dữ liệu càng cao.
o Tích hợp bên thứ ba có thể làm tăng chi phí định kỳ, nếu nhà cung cấp VMS tính phí bổ sung.
VMS đóng và mở:
o VMS đóng: Dễ triển khai hơn, ban đầu có thể tốn kém, nhưng giảm chi phí đào tạo dài hạn.
o VMS mở: Giảm chi phí ban đầu nếu tận dụng được phần cứng và phần mềm hiện có. Tuy nhiên, cần tài nguyên để cấu hình và quản lý tùy chỉnh.
=> Kết luận:
• Dự trù ngân sách hàng năm cho bảo trì và đào tạo để tối ưu hóa lựa chọn VMS.
• Nếu có sẵn nhiều phần cứng, VMS nền tảng mở giúp giảm chi phí khởi đầu và tích hợp, đặc biệt khi không tính phí tích hợp bên thứ ba.
• Nếu không có nhiều phần cứng và muốn ưu tiên sự đơn giản, VMS đóng có thể phù hợp hơn dù chi phí ngắn hạn cao hơn, nhưng tiềm năng tiết kiệm chi phí đào tạo dài hạn.
9. DANH TIẾNG CỦA NHÀ CUNG CẤP VMS
Dự án nhỏ, nhà cung cấp địa phương:
o Các dự án nhỏ (dưới 50 camera) phù hợp với các nhà cung cấp VMS địa phương, vì:
Chi phí thấp hơn.
Hỗ trợ khách hàng bằng ngôn ngữ địa phương và sự gần gũi về địa lý.
Khách hàng thường không yêu cầu các tính năng phân tích nâng cao hoặc bảo mật mạng phức tạp.
Dự án lớn, nhà cung cấp toàn cầu:
o Dự án phức tạp, rủi ro cao (ví dụ: cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc dự án chính phủ) thường do các nhà cung cấp lớn đảm nhiệm, nhờ vào:
Tài nguyên R&D mạnh mẽ.
Chính sách bảo mật mạng nghiêm ngặt.
Lịch sử lâu dài trong cung cấp giải pháp an ninh cho các ngành quan trọng.
Quy trình RFP (Request for Proposal):
o RFP thường được sử dụng trong cả khu vực công và tư để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.
o Các tiêu chí có thể bao gồm: giá cả, khả năng đáp ứng nhu cầu dự án, và ít nhất một lời giới thiệu từ khách hàng trước đó.
o Việc nghiên cứu danh tiếng nhà cung cấp có thể thực hiện qua các nền tảng chính thức (Gartner, G2) và phi chính thức (Quora, Reddit).
=> Kết luận:
• Dự án nhỏ, rủi ro thấp: Lựa chọn nhà cung cấp địa phương với chi phí thấp và dịch vụ hỗ trợ gần gũi.
• Dự án lớn, rủi ro cao: Ưu tiên các nhà cung cấp toàn cầu với danh tiếng lâu đời và giải pháp bảo mật cao cấp.
• Sử dụng đánh giá từ khách hàng và nghiên cứu trên các nền tảng chính thức hoặc phi chính thức để đưa ra quyết định sáng suốt.
--------------------------
QD.TEK tự hào là nhà phân phối chính thức của top thương hiệu VMS trên thế giới tại Việt Nam:
- Milestone (Đan Mạch) Nhà sản xuất dẫn đầu trong hệ thống quản lý video với phần mềm Xprotect . Giải pháp kết nối và tích hợp nhiều thành phần giám sát thành hệ sinh thái quản trị tập trung. Mang lại hiệu quả trong giám sát , bảo vệ cho con người và tài sản.
- Network Optix (Mỹ): phần mềm giám sát video/hệ thống quản lý video IP (VMS) đa nền tảng nhanh, dễ sử dụng, được thiết kế để khám phá, xem, ghi và quản lý camera video IP để theo dõi, phân tích và phản ứng với các sự kiện quan trọng trong thời gian thực.
Liên hệ với QD.TEK theo các liên hệ sau để biết thêm thông tin chi tiết:
o HCM: Ms. Lương Hà My- Trưởng phòng kinh doanh. Email:
my.luong@qdtek.vn – Sđt: 0961861959
o HN: Mr. Lê Thắng – Quản lý giải pháp. Email:
thang.le@qdtek.vn – Sđt: 0969677075 hoặc Mr. Đặng Phương Nam – Trưởng phòng kinh doanh. Email:
nam.dang@qdtek.vn – Sđt: 0966676196